قاموس على الإنترنت
Diclib.com
قاموس على الإنترنت

القاموس الهولندي

'    (    -    0    1    2    3    4    5    6    7    8    9    A    B    C    D    E    F    G    H    I        J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    À    Á        Ä    Å    Æ    Ç    È    É    Í    Π   Ñ    Ò    Ó    Ô    Õ    Ö    Ø    Ú    Ü    Þ    Ā    Ć    Č    Ď    Đ    Ē    Ľ    Ł    Ő    Œ    Ř    Ś    Ş    Š    Ż    Ž    Ș    Ț    Β    🇦    🇧    🇨    🇩    🇪    🇫    🇬    🇭    🇮    🇰    🇱    🇲    🇳    🇵    🇷    🇸    🇹    🇺    🇻   
الكلمات التي تبدأ بـ "Đ " : 125
Đại Hóa (Tân Yên)
Đại Hưng (Quảng Nam)
Đại Hồng
Đại Lâm
Đại Lãnh (Quảng Nam)
Đại Lộc (Quảng Nam)
Đại Minh (Quảng Nam)
Đại Nghĩa (Quảng Nam)
Đại Phong
Đại Phước (Đồng Nai)
Đại Quang
Đại Sơn (Quảng Nam)
Đại Thành
Đại Thạnh
Đại Thắng (Quảng Nam)
Đại Tân, Đại Lộc
Đại Đồng (Quảng Nam)
Đất Cuốc
Đất Mũi
Đầm Trebaai
Đắc Lua
Đắc Pre
Đắc Pring
Đắc Tôi
Đắk Lắk
Đắk Nông (provincie)
Định An
Định Hiệp
Định Hòa (Bình Dương)
Định Mỹ (Thoại Sơn)
Định Quán (district)
Định Quán (thị trấn)
Định Thành (Bình Dương)
Định Thành (Thoại Sơn)
Đồi 61
Đồi Ngô
Đồng Cốc
Đồng Hưu
Đồng Hới
Đồng Khởi
Đồng Kỳ
Đồng Lạc (Bắc Giang)
Đồng Nai (provincie)
Đồng Phú (Bình Phước)
Đồng Phúc (Bắc Giang)
Đồng Sơn (Bắc Giang)
Đồng Tháp
Đồng Tiến (Bắc Giang)
Đồng Tâm (Bắc Giang)
Đồng Tân
Đồng Việt
Đồng Vương
Đồng Xoài
Đức Giang (Bắc Giang)
Đức Thắng