قاموس على الإنترنت
Diclib.com
قاموس على الإنترنت

القاموس الهولندي

'    (    -    0    1    2    3    4    5    6    7    8    9    A    B    C    D    E    F    G    H    I        J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    À    Á        Ä    Å    Æ    Ç    È    É    Í    Π   Ñ    Ò    Ó    Ô    Õ    Ö    Ø    Ú    Ü    Þ    Ā    Ć    Č    Ď    Đ    Ē    Ľ    Ł    Ő    Œ    Ř    Ś    Ş    Š    Ż    Ž    Ș    Ț    Β    🇦    🇧    🇨    🇩    🇪    🇫    🇬    🇭    🇮    🇰    🇱    🇲    🇳    🇵    🇷    🇸    🇹    🇺    🇻   
الكلمات التي تبدأ بـ "V " : 27064
Včelince
Včelnička
Včelná
Včelákov
Vėtra Vilnius
Vėžaičiai
Věchnov
Věcov
Vědomice
Vělopolí
Věra Jourová
Věra Čáslavská
Věrovany
Věstín
Věteřov
Větrný Jeníkov
Větrušice
Větřkovice
Větřní
Věšín
Věž
Věžky (okres Kroměříž)
Věžky (okres Přerov)
Věžnice (okres Havlíčkův Brod)
Věžnice (okres Jihlava)
Věžnička
Věžná (okres Pelhřimov)
Věžná (okres Žďár nad Sázavou)
Věžovatá Pláně
Vĩnh An (An Giang)
Vĩnh An (Đồng Nai)
Vĩnh Bình (An Giang)
Vĩnh Chánh (Thoại Sơn)
Vĩnh Châu (An Giang)
Vĩnh Cửu (Đồng Nai)
Vĩnh Gia (Tri Tôn)
Vĩnh Hanh
Vĩnh Hòa (Bình Dương)
Vĩnh Hòa (Tân Châu)
Vĩnh Hậu (An Giang)
Vĩnh Hội Đông
Vĩnh Khánh (Thoại Sơn)
Vĩnh Khánh (keizer)
Vĩnh Khương
Vĩnh Long (Vĩnh Long)
Vĩnh Long (voormalige provincie)
Vĩnh Lộc (An Giang)
Vĩnh Lợi (An Giang)
Vĩnh Mỹ (Châu Đốc)
Vĩnh Ngươn (Châu Đốc)
Vĩnh Nhuận
Vĩnh Phú (Bình Dương)
Vĩnh Phú (Thoại Sơn)
Vĩnh Phước (Tri Tôn)
Vĩnh Thanh (Đồng Nai)
Vĩnh Thành
Vĩnh Thạnh Trung
Vĩnh Trung (Tịnh Biên)
Vĩnh Trường (An Giang)
Vĩnh Trạch (Thoại Sơn)
Vĩnh Tân (Bình Dương)
Vĩnh Tân (Đồng Nai)
Vĩnh Tế (Châu Đốc)
Vĩnh Xương (Tân Châu)
Vĩnh Yên
Vĩnh Điện (Quảng Nam)
Vĩnh Điện (rivier)
Vœgtlinshoffen
Vœlfling-lès-Bouzonville
Vœllerdingen