upset wrinkle - meaning, definition, translation, pronunciation
Diclib.com
ChatGPT AI Dictionary

upset wrinkle (english) - meaning, definition, translation, pronunciation


Part of Speech

"Upset" is primarily used as a verb and an adjective. "Wrinkle" is primarily a noun and can also be used as a verb.

Phonetic Transcription

Meaning and Usage

Upset

Wrinkle

Example Sentences

  1. Upset wrinkle: The unexpected news seemed to upset the wrinkle in our plans for the event.
  2. Nghe tin tức bất ngờ dường như đã làm hỏng kế hoạch của chúng tôi cho sự kiện.

  3. Upset wrinkle: The manager tried to upset the wrinkle in the schedule by rescheduling the meeting.

  4. Người quản lý đã cố gắng làm hỏng sự cố trong lịch trình bằng cách lên lịch lại cuộc họp.

  5. Upset wrinkle: The child was upset by the wrinkle in her favorite dress she discovered before the party.

  6. Đứa trẻ đã rất buồn khi phát hiện ra nếp nhăn trong chiếc váy yêu thích của cô ấy trước bữa tiệc.

Idiomatic Expressions

"Upset" and "wrinkle" can be part of idiomatic expressions, though more importantly, they are often seen in commonly used phrases.

Examples for "Upset"

  1. Upset the apple cart: His sudden decision to leave the company upset the apple cart.
  2. Quyết định đột ngột của anh ấy rời khỏi công ty đã làm đảo lộn mọi thứ.

  3. Upset stomach: After eating that old food, I have a really upset stomach.

  4. Sau khi ăn đồ ăn cũ, tôi bị đau bụng thật sự.

  5. Get upset: She tends to get upset easily over trivial matters.

  6. Cô ấy có xu hướng dễ bị buồn bã với những chuyện không đáng.

Examples for "Wrinkle"

  1. Iron out the wrinkles: We need to iron out the wrinkles in the project before the presentation.
  2. Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trong dự án trước buổi thuyết trình.

  3. The wrinkle in time: There was a wrinkle in time during the meeting that led to confusion.

  4. Có một khoảnh khắc khó hiểu trong thời gian của cuộc họp đã dẫn đến sự nhầm lẫn.

  5. Get the wrinkles out: After washing, I will need to get the wrinkles out of this shirt.

  6. Sau khi giặt, tôi sẽ cần là phẳng những nếp nhăn trên chiếc áo này.

Etymology

Upset

The word "upset" begins from the late 18th century, derived from the prefix "up-" (meaning "over, above") and the verb "set." It originally referred to turning something over.

Wrinkle

The term "wrinkle" comes from Middle English "wrincle," which is rooted in the Old English "wrincian" meaning "to twist."

Synonyms and Antonyms

Upset

Wrinkle

This comprehensive overview of "upset wrinkle" illustrates the diverse meanings and uses of each term in English, along with their idiomatic implications and etymology.



25-07-2024